Thứ Tư, 4 tháng 11, 2015

Internet và Truyền hình cáp quang Viettel 11/2015

Internet và Truyền hình cáp quang Viettel
Chương trình áp dụng cho tháng 11/2015.
- Miễn phí Modem Wifi 4 cổng
- Miễn phí đầu thu HD
- Miễn phí chuyển đổi cho Khách đang dùng nhà mạng khác

Bảng giá cước mạng cáp quang hộ gia đình

GÓI CƯỚC Fast8 Fast10 Fast15 Fast20 Fast30 Fast40
Băng thông / Tốc độ 8 Mbps 10 Mbps 15 Mbps 20 Mbps 30 Mbps 40 Mbps
Giá niêm yết 165,000 180,000 200,000 220,000 330,000 550,000
Giá khuyến mại 165,000 180,000 200,000 220,000 250,000 350,000
Phí hòa mạng
Đóng hàng tháng 600,000 350,000 / 300,000 (nội thành / ngoại thành)
Đóng 06 tháng 200,000 100,000 0
Đóng 12/ 18 tháng 0
Ưu đãi thêm
Đối với gói Fast8: - Đóng trước 12T tặng 1T, 18T tặng 2T.
Đối với từ gói Fast10 trở lên: - Đóng trước 06T tặng 1T, 12T tặng 2T, 18T tặng 3T.

Lưu ý:
- Khách hàng đang dùng truyền hình của Viettel lắp thêm Internet sẽ được giảm thêm 27,000 Đ.
- Giá khuyến mại được áp dụng trong 24 tháng.

Khu vực áp dụng Ngoại thành Toàn quốc

Ưu đãi gói Combo dùng đồng thời Internet và Truyền hình số

GÓI CƯỚC F8S1 F10S F15S F20S F30S F40S
Dịch vụ Fast8 + THS Fast10 + THS Fast15 + THS Fast20 + THS Fast30 + THS Fast30 + THS
Giá cước 215,000 230,000 250,000 270,000 300,000 400,000
Phí hòa mạng
Đóng hàng tháng 600,000 350,000 / 300,000 (nội thành / ngoại thành)
Đóng 06 tháng 200,000 100,000 0
Đóng 12/ 18 tháng 0
Ưu đãi thêm
Đối với gói Fast8: - Đóng trước 12T tặng 1T, 18T tặng 2T.
Đối với từ gói Fast10 trở lên: - Đóng trước 06T tặng 1T, 12T tặng 2T, 18T tặng 3T.

Lưu ý:
- Khách hàng đang dùng truyền hình của Viettel lắp thêm Internet sẽ được giảm thêm 27,000 Đ.
- Giá khuyến mại được áp dụng trong 24 tháng.

Khu vực áp dụng Ngoại thành Toàn quốc

Câc gói cước doanh nghiệp, quán Game / Internet

GÓI CƯỚC FTTH Office FTTH Pub FTTH Pro
Băng thông 45 Mbps 50 Mbps 75 Mbps
Đường truyền quốc tế 1 Mbps 640 Kbps 1.5 Mbps
Giá cước 880,000 1,540,000 4,400,000
Phí hòa mạng
Đóng hàng tháng 1,100,000 Đ Miễn phí
Đóng 01 tháng Miễn phí
Đóng 06 tháng Miễn phí
Khuyến mại thêm
Đóng hàng tháng Không có
Đóng 01 tháng Không có Không áp dụng Không có
Đóng 06 tháng Tặng 02 tháng cước 10, 11 Không có Không áp dụng
Thời gian trừ cước
Đóng 01 tháng Trừ tháng thứ 2 Không áp dụng Trừ tháng thứ 2
Đóng 06 tháng Từ tháng thứ 4-9 Từ tháng thứ 13-18 Không áp dụng

Bảng giá cước Truyền hình

GÓI CƯỚC Flexi
TH 2 chiều
Flexi+
TH 2 chiều Plus
FlexiTV2
TH 2 chiều Tivi 2
Fun
TH 1 chiều
FunTV2
TH 1 chiều Tivi 2
FlexiIPA
TH 2 chiều AON
FlexiplusIPA
TH 2 chiều Plus AON
FlexiTV2IPA
TH 2 chiều AON Tivi 2
Giá niêm yết 77,000 110,000 55,000 77,000 33,000 77,000 110,000 33,000
Giá khuyến mại 77,000 110,000 55,000 77,000 33,000 50,000 83,000 33,000
Phí hòa mạng
Đóng hàng tháng 3,000,000 2,700,000 550,000 500,000 550,000 250,000 100,000 550,000
Đóng 6 tháng 1,500,000 1,200,000 550,000 250,000 550,000 100,000 100,000 550,000
Đóng 12 tháng 900,000 600,000 550,000 0 550,000 50,000 50,000 550,000
Đóng 18 tháng 600,000 300,000 550,000 0 550,000 50,000 50,000 550,000
Ưu đãi thêm
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng, 18 tháng tặng thêm 2 tháng.
Lưu ý:
- Khách hàng đang dùng Internet của Viettel lắp thêm Truyền hìn sẽ được giảm thêm 27,000 Đ.
- Giá khuyến mại được áp dụng trong 24 tháng.

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.


0 nhận xét :

Đăng nhận xét