Chương trình áp dụng cho tháng 9/2015.
- Miễn phí Modem Wifi 4 cổng
- Miễn phí đầu thu HD
- Miễn phí chuyển đổi cho Khách đang dùng nhà mạng khác
- Miễn phí Modem Wifi 4 cổng
- Miễn phí đầu thu HD
- Miễn phí chuyển đổi cho Khách đang dùng nhà mạng khác
Bảng giá cước mạng cáp quang hộ gia đình
GÓI CƯỚC | Fast8 | Fast10 | Fast15 | Fast20 | Fast30 | Fast40 |
Băng thông / Tốc độ | 8 Mbps | 10 Mbps | 15 Mbps | 20 Mbps | 30 Mbps | 40 Mbps |
Giá cước | 165,000 | 180,000 | 200,000 | 220,000 | 250,000 | 350,000 |
Phí hòa mạng | ||||||
Đóng hàng tháng | 600,000 | 500,000 | 250,000 | 100,000 | ||
Đóng 06 tháng | 300,000 | 250,000 | 50,000 | |||
Đóng 12/ 18 tháng | 50,000 | |||||
Ưu đãi thêm | ||||||
Đóng trước 06 tháng tặng tháng nghiệm thu. Đóng trước 12 tháng tặng tháng nghiệm thu + 1 tháng cước. Đóng trước 18 tháng tặng tháng nghiệm thu + 2 tháng cước. |
||||||
Khu vực áp dụng | Ngoại thành | Toàn quốc |
Ưu đãi gói Combo dùng đồng thời Internet và Truyền hình số
GÓI CƯỚC | F8S1 | F10S | F15S | F20S | F30S | F40S |
Dịch vụ | Fast8 + THS | Fast10 + THS | Fast15 + THS | Fast20 + THS | Fast30 + THS | Fast30 + THS |
Giá cước | 215,000 | 230,000 | 250,000 | 270,000 | 300,000 | 400,000 |
Phí hòa mạng | ||||||
Đóng hàng tháng | 800,000 | 600,000 | 450,000 | 200,000 | 100,000 | |
Đóng 06 tháng | 400,000 | 250,000 | 50,000 | |||
Đóng 12/ 18 tháng | 50,000 | |||||
Ưu đãi thêm | ||||||
Đóng trước 06 tháng tặng tháng nghiệm thu. Đóng trước 12 tháng tặng tháng nghiệm thu + 1 tháng cước. Đóng trước 18 tháng tặng tháng nghiệm thu + 2 tháng cước. |
||||||
Khu vực áp dụng | Ngoại thành | Toàn quốc |
Câc gói cước doanh nghiệp
GÓI CƯỚC | FTTH Office | FTTH Pub | FTTH Pro |
Băng thông | 45 Mbps | 50 Mbps | 75 Mbps |
Đường truyền quốc tế | 1 Mbps | 640 Kbps | 1.5 Mbps |
Giá cước | 880,000 | 1,540,000 | 4,400,000 |
Phí hòa mạng | |||
Đóng hàng tháng | 1,100,000 Đ | Miễn phí | |
Đóng 01 tháng | Miễn phí | ||
Đóng 06 tháng | Miễn phí | ||
Khuyến mại thêm | |||
Đóng hàng tháng | Không có | ||
Đóng 01 tháng | Không có | Không áp dụng | Không có |
Đóng 06 tháng | Tặng 02 tháng cước 10, 11 | Không có | Không áp dụng |
Thời gian trừ cước | |||
Đóng 01 tháng | Trừ tháng thứ 2 | Không áp dụng | Trừ tháng thứ 2 |
Đóng 06 tháng | Từ tháng thứ 4-9 | Từ tháng thứ 13-18 | Không áp dụng |
Lưu ý:
- Đường truyền quốc tế là băng thông tối thiếu được Viettel cam kết.
- Đây là giá niêm yết tại Viettel, đối với mỗi tháng và từng khu vực sẽ có chương trình khuyến mại riêng.
- Giá cước trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
Bảng giá cước Truyền hình
GÓI CƯỚC | Flexi Truyền hình số 2 chiều |
Flexi+ Truyền hình số 2 chiều Plus |
FlexiTV2 Truyền hình số 2 chiều từ Tivi thứ 2 |
Fun Truyền hình số 1 chiều |
FunTV2 Truyền hình số 1 chiều từ Tivi thứ 2 |
Giá cước | 77,000 | 110,000 | 55,000 | 77,000 | 33,000 |
Phí hòa mạng | |||||
Đóng hàng tháng | 3,000,000 | 2,700,000 | 550,000 | 500,000 | 550,000 |
Đóng 6 tháng | 1,500,000 | 1,200,000 | 550,000 | 250,000 | 550,000 |
Đóng 12 tháng | 900,000 | 600,000 | 550,000 | 50,000 | 550,000 |
Đóng 18 tháng | 600,000 | 300,000 | 550,000 | 50,000 | 550,000 |
Ưu đãi thêm | |||||
Đóng trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng, 12 tháng tặng thêm 2 tháng, 18 tháng tặng thêm 3 tháng. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
0 nhận xét :
Đăng nhận xét